Có 4 kết quả:
劫机 jié jī ㄐㄧㄝˊ ㄐㄧ • 劫機 jié jī ㄐㄧㄝˊ ㄐㄧ • 截击 jié jī ㄐㄧㄝˊ ㄐㄧ • 截擊 jié jī ㄐㄧㄝˊ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hijacking
(2) air piracy
(2) air piracy
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hijacking
(2) air piracy
(2) air piracy
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to intercept (military)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to intercept (military)